Có 3 kết quả:
上半叶 shàng bàn yè ㄕㄤˋ ㄅㄢˋ ㄜˋ • 上半夜 shàng bàn yè ㄕㄤˋ ㄅㄢˋ ㄜˋ • 上半葉 shàng bàn yè ㄕㄤˋ ㄅㄢˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the first half (of a period)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first half of the night
(2) time before midnight
(2) time before midnight
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the first half (of a period)
Bình luận 0